STT | Tổ chức / Doanh nghiệp | Mã số thuế | Đợt báo cáo | Thời gian nộp | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đài Phát Thanh - Truyền Hình Tỉnh Quảng Nam | 4000101679 | Cả năm | 21/11/2024 | Chờ duyệt |
2 | Đài Phát Thanh - Truyền Hình Tỉnh Đắk Nông | 6000452328 | Cả năm | 21/11/2024 | Chờ duyệt |
3 | Đài Phát Thanh - Truyền Hình Tỉnh Sơn La | 5500155032 | Cả năm | 21/11/2024 | Chờ duyệt |
4 | Công ty TNHH Truyền thông Minh Phương Thịnh | 0401383222 | Cả năm | 20/11/2024 | Chờ duyệt |
5 | Công ty Cổ phần VNG | 0303490096 | Cả năm | 20/11/2024 | Trả lại |
6 | Đài Tiếng nói nhân dân Tp.HCM | 0301323068 | Cả năm | 20/11/2024 | Chờ duyệt |
7 | Công ty TNHH ZingPlay Việt Nam | 0401510382 | 6 tháng | 20/11/2024 | Trả lại |
8 | Công ty TNHH ZingPlay Việt Nam | 0401510382 | 6 tháng | 20/11/2024 | Trả lại |
9 | Đài Phát Thanh - Truyền Hình Tỉnh Sơn La | 5500155032 | Cả năm | 20/11/2024 | Chờ duyệt |
10 | Đài Phát Thanh - Truyền Hình Tỉnh Sơn La | 5500155032 | Cả năm | 20/11/2024 | Chờ duyệt |